bicéphale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.se.fal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bicéphale /bi.se.fal/ |
bicéphales /bi.se.fal/ |
Giống cái | bicéphale /bi.se.fal/ |
bicéphales /bi.se.fal/ |
bicéphale /bi.se.fal/
Tham khảo
sửa- "bicéphale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)