Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbɪ.bli.ˈɑː.lə.tɜː/

Danh từ sửa

bibliolater /ˌbɪ.bli.ˈɑː.lə.tɜː/

  1. Người tôn sùng sách.
  2. Người tôn sùng kinh thánh.

Tham khảo sửa