Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bibelot
/bi.blɔ/
bibelots
/bi.blɔ/

bibelot /bi.blɔ/

  1. Đồ mỹ nghệ (bày để chơi ở tủ kính... ).

Tham khảo

sửa