Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bia miệng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə
˧˧
miə̰ʔŋ
˨˩
ɓiə
˧˥
miə̰ŋ
˨˨
ɓiə
˧˧
miəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiə
˧˥
miəŋ
˨˨
ɓiə
˧˥
miə̰ŋ
˨˨
ɓiə
˧˥˧
miə̰ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
bia miệng
Tiếng xấu
để lại ở
đời
.
Trăm năm bia đá thì mòn, Nghìn năm
bia miệng
hãy còn trơ trơ (
ca dao
).
Tham khảo
sửa
"
bia miệng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)