betryggende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | betryggende |
gt | betryggende | |
Số nhiều | betryggende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
betryggende
- An toàn, bảo đảm.
- å finne en betryggende måte å lagre varene på
- Det er betryggende å vite at du er her.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) betryggelse gđ: Sự an toàn, bảo đảm.
Tham khảo
sửa- "betryggende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)