Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtroʊ.ðəl/

Danh từ

sửa

betrothal /.ˈtroʊ.ðəl/

  1. Sự hứa hôn.
  2. Lời hứa hôn.

Tham khảo

sửa