Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛs.tʃəl.li/

Phó từ

sửa

bestially /ˈbɛs.tʃəl.li/

  1. Thô lỗ, cộc cằn, hung tợn.

Tham khảo

sửa