besteforeldre
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | besteforeldre | besteforeldra, besteforeldrene |
Số nhiều | — | — |
besteforeldre gđ
- Ông bà (nội, ngoại).
- Besteforeldrene far besøk av barnebarna.
Tham khảo sửa
- "besteforeldre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)