Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈsprɛnt/

Tính từ

sửa

besprent /bɪ.ˈsprɛnt/

  1. (Thơ ca) Rải rác.
    besprent with flowers — rải rác hoa (cánh đồng)

Tham khảo

sửa