Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
besought
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
besought
(bất qui tắc) ngoại động từ besought
Cầu xin
,
cầu khẩn
,
van xin
.
to beseech someone to do something
— cầu xin ai làm việc gì
Tham khảo
sửa
"
besought
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)