Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc besluttsom
gt besluttsomt
Số nhiều besluttsomme
Cấp so sánh
cao

besluttsom

  1. Cương quyết, nhất định.
    Han opptrådte besluttsomt i saken.

Tham khảo

sửa