beslutte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beslutte |
Hiện tại chỉ ngôi | beslutter |
Quá khứ | beslutta, besluttet |
Động tính từ quá khứ | beslutta, besluttet |
Động tính từ hiện tại | — |
beslutte
- Quyết định.
- Du må beslutte deg til i gjøre noe.
- Regjeringen har besluttet å innføre 5 ukers ferie.
- Hun er fast besluttet på å flytte.
Tham khảo
sửa- "beslutte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)