Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å besøke
Hiện tại chỉ ngôi besøker
Quá khứ besøkte
Động tính từ quá khứ besøkt
Động tính từ hiện tại

besøke

  1. Thăm viếng.
    å besøke en venninne
    Vi har besøkt utstillingen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa