besøke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å besøke |
Hiện tại chỉ ngôi | besøker |
Quá khứ | besøkte |
Động tính từ quá khứ | besøkt |
Động tính từ hiện tại | — |
besøke
- Thăm viếng.
- å besøke en venninne
- Vi har besøkt utstillingen.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) besøkende : Đến thăm viếng. Khách thăm viếng.
Tham khảo
sửa- "besøke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)