Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
berlue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛʁ.ly/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
berlue
/bɛʁ.ly/
berlues
/bɛʁ.ly/
berlue
gc
/bɛʁ.ly/
Sự
lóa
mắt
.
avoir la
berlue
— (thân mật) có ảo tưởng
Tham khảo
sửa
"
berlue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)