Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bereft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ
Ngoại động từ
sửa
bereft
(bất qui tắc) ngoại động từ bereaved
Làm
mất
;
lấy mất
,
lấy
đi.
to be bereaved of reason
— bị mất trí
to be bereaved of one's parents
— mồ côi cha mẹ
Tham khảo
sửa
"
bereft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)