Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

bereft (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved

  1. Làm mất; lấy mất, lấy đi.
    to be bereaved of reason — bị mất trí
    to be bereaved of one's parents — mồ côi cha mẹ

Tham khảo

sửa