Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc berømt
gt berømt
Số nhiều berømte
Cấp so sánh
cao

berømt

  1. Nổi tiếng, danh tiếng, nổi danh.
    en berømt forfatter
    Hun er berømt for sitt arbeid blant fattige.

Tham khảo sửa