Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít berømmelse berømmelsen
Số nhiều berømmelser berømmelsene

berømmelse

  1. Danh tiếng, sự nổi tiếng.
    Hans berømmelse er stor.

Tham khảo

sửa