Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛn.ˌzin/

Danh từ sửa

benzene /ˈbɛn.ˌzin/

  1. (Hoá học) Benzen ((cũng) benzol).
  2. (Thương nghiệp) (như) benzine.

Tham khảo sửa