Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.nwat.mɑ̃/

Phó từ

sửa

benoîtement /bə.nwat.mɑ̃/

  1. (Mỉa mai) Ra vẻ ngọt ngào.

Tham khảo

sửa