Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
benoîte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bə.nwat/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
benoîte
/bə.nwat/
benoîte
/bə.nwat/
benoîte
gc
/bə.nwat/
(
Thực vật học
)
Cây
thủy
dương mai
.
Tham khảo
sửa
"
benoîte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)