Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
benne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
benne
/bɛn/
bennes
/bɛn/
benne
gc
/bɛn/
(
Kỹ thuật
)
Ben
,
thùng
.
Benne
basculante
— thùng lật (ở ô tô chở đá...)
Tham khảo
sửa
"
benne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)