Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈnɑɪ.nə.ti/

Danh từ

sửa

benignity /bɪ.ˈnɑɪ.nə.ti/

  1. Lòng tốt, lòng nhân từ.
  2. Việc làm tốt, việc làm nhân từ.

Tham khảo

sửa