Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

beneficent /.sənt/

  1. hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người.
  2. Tốt; có lợi.
    a beneficent influence — ảnh hưởng tốt

Tham khảo sửa