beneficent
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.sənt/
Hoa Kỳ | [.sənt] |
Tính từ sửa
beneficent /.sənt/
- hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người.
- Tốt; có lợi.
- a beneficent influence — ảnh hưởng tốt
Tham khảo sửa
- "beneficent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)