Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛɫ.və.ˌdɪr/

Danh từ

sửa

belvedere /ˈbɛɫ.və.ˌdɪr/

  1. Tháp lầu.

Tham khảo

sửa