Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.la.dɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
belladone
/be.la.dɔn/
belladones
/be.la.dɔn/

belladone gc /be.la.dɔn/

  1. (Thực vật học) Cây dược, cây belađon.

Tham khảo

sửa