Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈli.vɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

believer /bə.ˈli.vɜː/

  1. Người tin, tín đồ.

Tham khảo

sửa