Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.lɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
belette
/bə.lɛt/
belettes
/bə.lɛt/

belette gc /bə.lɛt/

  1. (Động vật học) Chồn bơlet.

Tham khảo

sửa