Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bekvem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
bekvem
gt
bekvemt
Số nhiều
bekvemme
Cấp
so sánh
—
cao
—
bekvem
Thoải mái
,
dễ chịu
.
å finne en
bekvem
stol
Tham khảo
sửa
"
bekvem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)