Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bekoste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å bekoste
Hiện tại chỉ ngôi
bekoster
Quá khứ
bekosta
,
bekostet
Động tính từ quá khứ
bekosta
,
bekostet
Động tính từ hiện tại
—
bekoste
Trả
tiền
(cho việc gì, cho ai).
Firmaet
bekoste
t reisen for alle de ansatte.
Tham khảo
sửa
"
bekoste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)