bekomme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bekomme |
Hiện tại chỉ ngôi | bekommer |
Quá khứ | bekom |
Động tính từ quá khứ | bekommet |
Động tính từ hiện tại | — |
bekomme
- Không có chi! (câu chủ nhà đáp lại lời cám ơn của thực khách).
- "Takk for maten!" "Vel bekomme!"
Tham khảo
sửa- "bekomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)