beklage
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beklage |
Hiện tại chỉ ngôi | beklager |
Quá khứ | beklagde, beklaget |
Động tính từ quá khứ | beklagd, beklag et |
Động tính từ hiện tại | — |
beklage
- Ân hận, tiếc nuối.
- Vi beklager forsinkelsen.
- Jeg beklager så mye!
- å beklage seg over noe — Phàn nàn về việc gì.
Tham khảo
sửa- "beklage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)