Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈhɛst/

Danh từ sửa

behest /bɪ.ˈhɛst/

  1. (Thơ ca) Chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ, nghĩa cổ) (cũng) hest).

Tham khảo sửa