begripe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å begripe |
Hiện tại chỉ ngôi | begriper |
Quá khứ | begre(i)p |
Động tính từ quá khứ | begrepet |
Động tính từ hiện tại | — |
begripe
- Hiểu, thông hiểu.
- Jeg begriper meg ikke på bilmotorer.
- Kan du begripe hvorfor hun gjorde det?
Tham khảo
sửa- "begripe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)