befrielse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | befrielse | befrielsen |
Số nhiều | befrielser | befrielsene |
befrielse gđ
- Sự giải thoát, giải phóng, trả tự do.
- befrielse fra fangenskap
- Det var en befrielse å slippe ansvaret.
Tham khảo
sửa- "befrielse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)