befri
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å befri |
Hiện tại chỉ ngôi | befrir |
Quá khứ | befridde |
Động tính từ quá khứ | befridd |
Động tính từ hiện tại | — |
befri
- Giải thoát, giải phóng, trả tự do.
- å befri noen fra fangenskap
- en befriende følelse — Cảm giác thảnh thơi, thong thả.
Tham khảo
sửa- "befri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)