Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌtɑɪm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bedtime /.ˌtɑɪm/

  1. Giờ đi ngủ.

Tham khảo

sửa