Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛd.ˌpæn/

Danh từ

sửa

bedpan /ˈbɛd.ˌpæn/

  1. (đi ỉa, đi đái của người ốm).

Tham khảo

sửa