Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛd.lə.ˌmɑɪt/

Danh từ

sửa

bedlamite /ˈbɛd.lə.ˌmɑɪt/

  1. Người điên.

Tính từ

sửa

bedlamite /ˈbɛd.lə.ˌmɑɪt/

  1. Điên.

Tham khảo

sửa