bed-clothes
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabed-clothes số nhiều
- Bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường).
- to turn down the bed-clothes — giũ giường
Tham khảo
sửa- "bed-clothes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bed-clothes số nhiều