Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beboelig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
beboelig
gt
beboelig
Số nhiều
beboelige
Cấp
so sánh
—
cao
—
beboelig
Có thể
cư
ngụ
, ở được.
Huset er ikke
beboelig
.
Tham khảo
sửa
"
beboelig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)