beauceron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.sʁɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | beauceron /bɔ.sʁɔ̃/ |
beaucerons /bɔ.sʁɔ̃/ |
Giống cái | beauceronne /bɔ.sʁɔn/ |
beauceronnes /bɔ.sʁɔn/ |
beauceron /bɔ.sʁɔ̃/
Tham khảo
sửa- "beauceron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)