Xem thêm: béatitudes

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

beatitudes

  1. Dạng số nhiều của beatitude.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /beatiˈtudes/ [be.a.t̪iˈt̪u.ð̞es]
  • Vần: -udes
  • Tách âm tiết: be‧a‧ti‧tu‧des

Danh từ

sửa

beatitudes

  1. Dạng số nhiều của beatitud.