Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bearish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɛr.ɪʃ/
Tính từ
sửa
bearish
/ˈbɛr.ɪʃ/
Bi quan
I'm
bearish
about house prices
- Tôi bi quan về giá bất động sản
[[xấu đi|Xấu đi], đi xuống
a
bearish
market
- Thị trường đi xuống
Tham khảo
sửa
"
bearish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)