Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔ.di.nəs/

Danh từ

sửa

bawdiness /ˈbɔ.di.nəs/

  1. Sự thô tục, sự tục tựu.

Tham khảo

sửa