Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.vwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bavoir
/ba.vwaʁ/
bavoirs
/ba.vwaʁ/

bavoir /ba.vwaʁ/

  1. Yếm dãi.

Tham khảo

sửa