Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔd.ʁyʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
baudruche
/bɔd.ʁyʃ/
baudruches
/bɔd.ʁyʃ/

baudruche gc /bɔd.ʁyʃ/

  1. Màng ruột già (của bò, cừu, dùng làm quả bóng... ).

Tham khảo

sửa