baudelairien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | baudelairien /bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/ |
baudelairiens /bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | baudelairien /bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/ |
baudelairiennes /bɔd.lɛ.ʁjɛn/ |
baudelairien /bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "baudelairien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)