Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæ.tᵊl.mənt/

Danh từ sửa

battlement /ˈbæ.tᵊl.mənt/

  1. (Thường số nhiều) Tường lỗ châu mai; thành trì.

Tham khảo sửa