batiste
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈtist/
Danh từ
sửabatiste /bə.ˈtist/
Tham khảo
sửa- "batiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.tist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
batiste /ba.tist/ |
batiste /ba.tist/ |
batiste gc /ba.tist/
Tham khảo
sửa- "batiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)