batailler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ta.je/
Nội động từ
sửabatailler nội động từ /ba.ta.je/
- Tranh cãi (để thuyết phục).
- (Nghĩa bóng) Đấu tranh, chiến đấu.
- Batailler pour l’augmentation des salaires — đấu tranh đòi tăng lương
Tham khảo
sửa- "batailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)